Trung tâm trợ giúp Khách hàng Sapo
Các tiện ích trong ứng dụng Sapo Money

Mục "Công cụ tính" trên Sapo Money cung cấp cho bạn các tiện ích hữu ích để ước tính nhanh các thông số tài chính quan trọng, hỗ trợ việc ra quyết định vay vốn hoặc quản lý tài chính cá nhân.

1. Tính số tiền có thể vay:

Mục đích: Công cụ này giúp bạn ước tính sơ bộ số tiền tối đa có thể vay dựa trên thu nhập hàng tháng và các khoản nợ hiện có.

Thông tin cần nhập:

  • Thu nhập hàng tháng *: Số tiền thu nhập ổn định bạn nhận được mỗi tháng.
  • Thời gian vay *: Khoảng thời gian (tháng) bạn dự định vay.
  • Lãi suất vay *: Mức lãi suất vay dự kiến (%/tháng).
  • Tiền trả nợ các khoản vay khác: Tổng số tiền bạn phải trả hàng tháng cho các khoản vay hiện có (nếu có).

Kết quả hiển thị: Số tiền có thể vay (ước tính).

Lưu ý:
  • Kết quả chỉ mang tính tham khảo.

2. Tính số tiền trả hàng tháng:

Mục đích: Công cụ này giúp bạn tính toán số tiền (gốc + lãi) dự kiến phải trả hàng tháng cho một khoản vay cụ thể.

Thông tin cần nhập:

  • Số tiền vay *: Tổng số tiền bạn dự định vay.
  • Thời gian vay *: Khoảng thời gian vay (tháng).
  • Lãi suất vay *: Mức lãi suất áp dụng cho khoản vay (%/tháng).
  • Phương pháp tính lãi *: Chọn phương pháp tính lãi (ví dụ: Tính lãi trên dư nợ giảm dần).
  • Thanh toán trước hạn (Tùy chọn): Tick chọn nếu bạn muốn xem thông tin liên quan đến việc trả nợ trước hạn.

Kết quả hiển thị:

  • Số tiền trả hàng tháng
  • Tổng tiền phải trả
  • Tổng tiền lãi
  • Số tiền trả nợ trước hạn (nếu có)
  • Phí phạt trả nợ trước hạn (nếu có)
Lưu ý:
  • Kết quả chỉ mang tính tham khảo.

3. Tính lãi tiền gửi:

Mục đích: Công cụ này giúp bạn ước tính số tiền lãi sẽ nhận được khi gửi tiết kiệm một khoản tiền trong một khoảng thời gian nhất định với lãi suất cụ thể.

Thông tin cần nhập:

  • Số tiền gửi ban đầu *: Số tiền bạn dự định gửi tiết kiệm.
  • Thời gian gửi *: Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng).
  • Lãi suất gửi *: Lãi suất tiết kiệm được áp dụng (%/năm).

Kết quả hiển thị:

  • Tổng tiền nhận cuối kỳ
  • Tổng tiền lãi
  • Lãi bình quân trên 1 tháng
Lưu ý:
  • Kết quả chỉ mang tính tham khảo.

4. Tỷ giá ngoại tệ:

Mục đích: Cung cấp bảng tỷ giá hối đoái (mua/bán) các loại ngoại tệ phổ biến do một ngân hàng cụ thể niêm yết (trong hình là Vietcombank).

Thông tin hiển thị:

  • Nguồn cung cấp tỷ giá (ví dụ: Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam).
  • Thời gian cập nhật tỷ giá gần nhất.
  • Bảng tỷ giá chi tiết cho nhiều loại ngoại tệ (AUD, CAD, CHF, CNY, EUR, GBP, JPY, KRW...) bao gồm:
    • Mã ngoại tệ
    • Tên ngoại tệ
    • Giá mua tiền mặt
    • Giá mua chuyển khoản
    • Giá Bán
Lưu ý:
  • Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi.