Chi nhánh xử lý đơn |
Chi nhánh mà kiện hàng sẽ được đóng gói và giao hàng |
Danh sách chi nhánh |
Kênh bán hàng |
Kênh bán hàng và gian hàng mà đơn hàng được tạo |
Danh sách các kênh + gian hàng đã có đơn |
Ngày đặt hàng |
Thời điểm khách đặt đơn |
Hôm nay, Hôm qua, 7 ngày qua, 30 ngày qua, Tuần trước, Tuần này, Tháng trước, Tháng nay, Năm trước, Năm nay, Tùy chọn |
Ngày xử lý |
Thời điểm đơn hàng được bắt đầu xử lý |
Hôm nay, Hôm qua, 7 ngày qua, 30 ngày qua, Tuần trước, Tuần này, Tháng trước, Tháng nay, Năm trước, Năm nay, Tùy chọn |
Nhân viên đóng gói |
Lọc theo người thực hiện đóng gói |
Danh sách nhân viên, cho phép chọn nhiều |
Ngày đóng gói |
Thời điểm đơn được đóng gói |
Tùy chọn ngày, hỗ trợ giờ:phút |
Ngày đẩy vận chuyển |
Thời điểm đơn được đẩy sang đối tác vận chuyển |
Hôm nay, Hôm qua, 7 ngày qua, 30 ngày qua, Tuần trước, Tuần này, Tháng trước, Tháng nay, Năm trước, Năm nay, Tùy chọn |
Trạng thái đóng gói |
Trạng thái xử lý đóng gói đơn |
Chờ đóng gói, Chờ dán phiếu giao hàng, Đã đóng gói |
Trạng thái kiểm hàng |
Trạng thái gói hàng đã được kiểm tra trước khi đóng gói hay chưa. |
Đã kiểm hàng, Chưa kiểm hàng |
Ngày kiểm hàng |
Thời điểm gói hàng được kiểm tra thành công |
Hôm nay, Hôm qua, 7 ngày qua, 30 ngày qua, Tuần trước, Tuần này, Tháng trước, Tháng nay, Năm trước, Năm nay, Tùy chọn |
Trạng thái in |
Tình trạng in phiếu giao hàng và phiếu nhặt hàng của kiện hàng |
Đã in phiếu giao hàng
Chưa in phiếu giao hàng
Đã in phiếu nhặt hàng theo sản phẩm
Chưa in phiếu nhặt hàng theo sản phẩm
Đã in phiếu nhặt hàng theo đơn
Chưa in phiếu nhặt hàng theo đơn
|
Sản phẩm |
Lọc theo sản phẩm/phiên bản trong đơn |
Tên sản phẩm + tên phiên bản |
Dịch vụ vận chuyển |
Loại dịch vụ vận chuyển mà đơn hàng sử dụng (hiện bộ lọc đang lấy dữ liệu và hỗ trợ những đơn hàng từ sàn TMĐT) |
Hỏa tốc, Thường, Nhanh, Cồng kềnh, Khác |
Hình thức vận chuyển |
Cách thức giao hàng qua các loại hình đối tác vận chuyển. |
Đối tác tích hợp/ngoài, Shipper, TMĐT, Nhận tại cửa hàng... |
Thời hạn xử lý đơn hàng |
Thời gian tối đa cần bàn giao hàng cho đối tác vận chuyển để không ảnh hưởng đến SLA đơn hàng trên sàn TMĐT (trường thông tin này hiện cũng đang chỉ hỗ trợ cho đơn hàng từ sàn TMĐT) |
Hôm nay, Hôm qua, 7 ngày qua, 30 ngày qua, Tuần trước, Tuần này, Tháng trước, Tháng nay, Năm trước, Năm nay, Tùy chọn |
Đối tác giao hàng |
Đơn vị giao hàng |
Danh sách đối tác vận chuyển |
Người trả phí |
Bên chịu phí giao hàng |
Khách trả, Shop trả |
Ngày hẹn giao |
Ngày khách muốn nhận hàng |
Hôm nay, Hôm qua, 7 ngày qua, 30 ngày qua, Tuần trước, Tuần này, Tháng trước, Tháng nay, Năm trước, Năm nay, Tùy chọn |
Trạng thái giao hàng |
Trạng thái kiện hàng từ khi chờ đối tác vận chuyển đến lấy hàng cho đến khi giao cho KH hoặc hoàn hàng nếu khách hàng không nhận hàng. |
Chờ lấy, Đang giao, Hoàn hàng, Đã hủy... |
Khu vực giao hàng |
Khu vực giao kiện hàng |
Quận/Huyện - Tỉnh/Thành |
Tiền thu hộ COD |
Có thu tiền khi giao không |
Có, Không |
Ngày giao thành công |
Thời điểm giao hàng hoàn tất |
Hôm nay, Hôm qua, 7 ngày qua, 30 ngày qua, Tuần trước, Tuần này, Tháng trước, Tháng nay, Năm trước, Năm nay, Tùy chọn |
Chi nhánh lấy hàng |
Chi nhánh đối tác vận chuyển đến lấy hàng |
Danh sách chi nhánh |
Ngày in |
Thời điểm in phiếu giao hàng |
Hôm nay, Hôm qua, 7 ngày qua, 30 ngày qua, Tuần trước, Tuần này, Tháng trước, Tháng nay, Năm trước, Năm nay, Tùy chọn |
Loại kiện hàng |
Phân loại kiện theo số lượng SP |
Đơn lẻ (1 SP), Đơn lẻ (nhiều SL), Nhiều SP |
Ghi chú |
Đơn có ghi chú giao hàng |
Có, Không |