Trung tâm trợ giúp Khách hàng Sapo

Chỉnh sửa cơ bản mẫu in phiếu giao hàng trên Sapo OmniAI

Tính năng chỉnh sửa cơ bản mẫu in phiếu giao hàng giúp người dùng tùy chọn các thông tin hiển thị trên phiếu giao hàng/ vận đơn in ra. Giao diện này cho phép bạn bật/tắt nhanh các trường cơ bản bằng cách tích chọn hoặc bỏ chọn ô vuông trước từng mục.

Hệ thống sẽ tự động hiển thị các thông tin được bật tại vị trí cố định trên mẫu in, tùy theo loại mẫu (A4, A5...) bạn đang sử dụng.

Điều kiện tiên quyết:
Lưu ý:

1. Truy cập ứng dụng Cấu hình mẫu in

  • Từ thanh menu bên trái → chọn Cấu hình mẫu in → chọn Phiếu giao hàng.

2. Chọn loại mẫu cần chỉnh

  • Hệ thống hiển thị 1 mẫu in và khổ in (A4, A5, K80, v.v.) → nhấn chọn khổ in cần chỉnh.
  • Ngoài ra, bạn có thể chuyển đổi sang khổ in khác một cách linh hoạt ngay trong giao diện chỉnh sửa chi tiết bằng cách chọn ở khu vực “Loại mẫu in”.

3. Mở danh sách nhóm thông tin

  • Bên cạnh khung nội dung mẫu in hóa đơn là danh sách các trường thông tin có thể tích chọn để hiển thị trên hóa đơn.
  • Mỗi nhóm lớn (như Thông tin cửa hàng, Thông tin khách hàng,...) có mũi tên mở rộng > bên phải.
  • Nhấn vào mũi tên này để hiển thị các mục nhỏ bên trong.

4. Bật tắt thông tin cần hiển thị

  • Để bật: tích vào ô vuông trước tên trường.
  • Để ẩn: bỏ tích.
  • Các trường được tích sẽ hiển thị tại vị trí cố định trong mẫu in, không cần sắp xếp thủ công.

Dưới đây là mô tả tổng quan và chi tiết các trường thông tin chỉnh sửa cơ bản trong mẫu in Phiếu giao hàng:

1. Thông tin cửa hàng 

Trường thông tin Mô tả hiển thị
Logo cửa hàng Hiển thị logo thương hiệu trên đầu phiếu.
Tên cửa hàng Tên chi nhánh hoặc cửa hàng hiển thị ở phần đầu phiếu.
Địa chỉ cửa hàng Địa chỉ lấy hàng hoặc địa chỉ kinh doanh.
SĐT cửa hàng Số điện thoại liên hệ của cửa hàng.
Email cửa hàng Email liên hệ (nếu có).

2. Thông tin đơn hàng 

Trường thông tin Mô tả hiển thị
Mã đơn hàng Mã định danh đơn hàng nội bộ trên hệ thống.
Mã đơn hàng – QR code Mã QR giúp tra cứu nhanh đơn hàng.
Mã đơn hàng – Barcode Mã vạch để quét bằng máy đọc mã.
Tên khách hàng Họ và tên người mua hoặc người nhận.
SĐT khách hàng Số điện thoại liên hệ người nhận.
Địa chỉ khách hàng Địa chỉ nhận hàng của khách.
Tên sản phẩm Tên sản phẩm trong đơn hàng.
SKU sản phẩm Mã định danh sản phẩm (Stock Keeping Unit).
Số lượng sản phẩm Số lượng từng sản phẩm trong đơn.
Tổng số lượng sản phẩm Tổng cộng số sản phẩm trong phiếu.
Phí giao hàng Chi phí vận chuyển phát sinh.
Tổng tiền hàng Tổng giá trị hàng hóa (chưa bao gồm phí khác).
Khách phải trả Số tiền khách cần thanh toán (đã gồm phí vận chuyển, giảm giá…).

3. Thông tin vận đơn 

Trường thông tin Mô tả hiển thị
Tên kho lấy hàng Tên kho hoặc điểm lấy hàng.
SĐT lấy hàng Số điện thoại người phụ trách kho.
Địa chỉ lấy hàng Địa chỉ nơi lấy hàng.
Tên người nhận Họ tên người nhận hàng.
SĐT người nhận Số điện thoại của người nhận.
Địa chỉ người nhận Địa chỉ giao hàng chi tiết.
Ngày tạo Ngày tạo vận đơn hoặc đơn giao hàng.
Phương thức vận chuyển Ghi rõ hình thức: Giao nhanh, tiết kiệm, hỏa tốc…
Tên đối tác vận chuyển Tên đơn vị vận chuyển (GHN, GHTK, SPX…).
Gói dịch vụ Loại gói vận chuyển theo đối tác.
Mã vận đơn Mã định danh vận đơn.
Mã vận đơn – Barcode Mã vạch để quét vận đơn.
Mã vận đơn – QR code Mã QR để tra cứu vận đơn.
Mã phân tuyến Mã nội bộ theo tuyến giao hàng.
Tiền thu hộ (COD) Số tiền cần thu của khách khi giao hàng.
Phí trả đối tác vận chuyển Chi phí trả cho đơn vị vận chuyển.
Người trả phí Thông tin người chịu phí (shop hoặc khách).
Ghi chú giao hàng Ghi chú nội dung đặc biệt cho shipper.
Khối lượng gói hàng Cân nặng thực tế của kiện hàng.
Kích thước gói hàng Dài x Rộng x Cao – phục vụ tính phí.
Chữ ký người gửi Dòng ký xác nhận của người gửi hàng.
Chữ ký người nhận Dòng ký xác nhận khi nhận hàng.


Lưu ý
  • Các trường đã tích chọn sẽ tự động hiển thị đúng vị trí trong bố cục mẫu mà hệ thống quy định.
  • Không thể tùy chỉnh vị trí hiển thị thủ công tại đây. Nếu muốn thay đổi bố cục, vào Cấu hình mẫu in → Chỉnh sửa nâng cao.
  • Một số trường như “Tiền thu hộ”, “Mã phân tuyến” hay “Chữ ký người nhận” chỉ hiển thị khi có dữ liệu thực tế trong đơn.

5. Lưu cấu hình

  • Sau khi hoàn tất, nhấn Lưu & Áp dụng để áp dụng ngay trên hệ thống.
  • Nếu muốn quay lại như ban đầu, nhấn “Quay về mặc định”. Các trường mặc định sẽ khác nhau tùy mẫu in và khổ in.