-
Tài liệu hướng dẫn
- Sapo OmniQuản lý bán hàng hợp kênh
- Sapo OmniAIQuản lý bán hàng hợp kênh - có AI
- Sapo FnBQuản lý nhà hàng và dịch vụ
- Thiết bị bán hàng
- Sản phẩm và dịch vụ khác
- Cập nhật mới
- Trạm thuế & hóa đơn
Để chỉnh sửa mẫu in Hóa đơn bán hàng bằng cách dùng ứng dụng Cấu hình mẫu in, bạn có 2 cách: Chỉnh sửa cơ bản và Chỉnh sửa nâng cao. Trong đó, Chỉnh sửa nâng cao là cách linh hoạt hơn để tùy biến mẫu in theo nhu cầu của cửa hàng bằng cách kết hợp các từ khóa có sẵn của hệ thống và tùy chỉnh thêm cỡ chữ, định dạng phù hợp.
Bài viết dưới đây cung cấp danh sách các từ khóa mẫu in Hóa đơn bán hàng, giúp bạn dễ tra cứu trong quá trình chỉnh sửa mẫu in nâng cao.
Danh sách từ khóa:
Từ khóa | Mô tả |
---|---|
Email liên hệ | Email dùng trong đơn hàng |
Số điện thoại liên hệ | Số điện thoại của khách hàng |
Ngày tạo đơn | Ngày đơn hàng được tạo |
Ngày đặt hàng | Thời gian khách hàng đặt hàng |
Ngày hủy đơn | Thời gian đơn hàng bị hủy |
Lý do hủy đơn | Lý do hủy đơn hàng |
Đơn vị tiền tệ của đơn hàng | Loại tiền tệ sử dụng (VNĐ, USD,...) |
Trạng thái thanh toán | Tình trạng thanh toán của đơn (chưa thanh toán, đã thanh toán, COD...) |
Trạng thái xử lý giao hàng | Trạng thái xử lý vận chuyển (đang giao, đã giao, hoàn hàng...) |
Mã đơn hàng | Mã định danh đơn |
Tham chiếu | Mã đối chiếu đơn hàng (nếu có) |
Ghi chú đơn | Ghi chú nội bộ hoặc của khách |
Tags | Nhãn gắn vào đơn hàng |
Số lượng mặt hàng | Số loại sản phẩm trong đơn |
Tổng số lượng sản phẩm (đã trừ số lượng hoàn trả) | Tổng sản phẩm thực bán |
Tổng tiền hàng đã trừ khuyến mại | Giá trị tiền hàng sau khuyến mãi |
Phí giao hàng | Chi phí vận chuyển trong đơn |
Phí vận chuyển đã trừ hoàn trả | Phí giao hàng sau khi hoàn tiền |
Phí vận chuyển hoàn lại | Phí giao hàng được hoàn lại |
Tổng tiền trước thuế | Giá trị tiền hàng chưa gồm thuế |
Thành tiền chưa trừ hoàn trả | Tổng tiền hàng gốc (chưa hoàn) |
Tổng tiền hàng đã trừ giảm giá sản phẩm | Giá trị tiền hàng sau giảm giá |
Tổng giá trị đơn | Tổng tiền đơn hàng |
Tổng giảm giá đơn hàng và vận chuyển | Tổng giảm giá cả sản phẩm và phí ship |
Tổng giảm giá đã trừ hoàn trả | Giảm giá sau khi đã trừ hàng hoàn |
Tổng giảm giá đơn | Tổng tiền giảm giá áp dụng cho đơn |
Giảm giá phí giao hàng | Phần giảm giá phí ship |
Thành tiền sau giảm giá | Tổng tiền khách phải trả sau khuyến mãi |
Tổng khối lượng (g) | Tổng khối lượng hàng hóa |
Tổng thuế | Tổng tiền thuế VAT |
Tổng khối lượng đã trừ hoàn trả (g) | Trọng lượng thực tế sau khi trừ hàng hoàn |
Tổng tiền đã nhận | Số tiền khách đã thanh toán |
Số tiền thực đã thanh toán | Số tiền thực tế nhận được |
Số tiền đã hoàn lại | Tiền đã hoàn trả cho khách |
Tiền còn phải trả | Số tiền khách còn nợ |
Kênh bán hàng | Kênh bán phát sinh đơn (POS, Web, Sàn,...) |
Nguồn đơn | Nguồn tạo đơn (website, Facebook, sàn...) |
Địa chỉ thanh toán | Địa chỉ dùng để thanh toán |
Địa chỉ giao hàng | Địa chỉ nhận hàng |
Danh sách thanh toán | Các hình thức thanh toán trong đơn |
QR Code mã đơn hàng | Mã QR chứa mã đơn hàng |
Mã QR thanh toán thủ công | Mã QR do cửa hàng tạo riêng |
Mã QR thanh toán tích hợp | Mã QR tự động từ hệ thống |
Giá gồm thuế | Giá sản phẩm đã bao gồm VAT |
Ngày tạo đơn dạng chữ | Hiển thị ngày ở dạng chữ (vd: 01/10/2025 → Ngày 01 tháng 10 năm 2025) |
Ngày hẹn giao | Thời gian dự kiến giao hàng |
Mã vạch mã đơn hàng | Barcode mã đơn hàng |
Tên chi nhánh tạo đơn | Chi nhánh phát sinh đơn hàng |
SĐT chi nhánh tạo đơn | Số điện thoại của chi nhánh |
Email chi nhánh tạo đơn | Email chi nhánh phát sinh đơn |
Địa chỉ chi nhánh tạo đơn | Địa chỉ chi nhánh tạo đơn |
Từ khóa | Mô tả |
---|---|
QR xuất hóa đơn / hóa đơn | Mã QR chứa link tra cứu hóa đơn |
Mã số thuế | Mã số thuế người bán hoặc người mua |
Tên đơn vị | Tên đơn vị bán hàng |
Địa chỉ | Địa chỉ đơn vị xuất hóa đơn |
Tên người mua | Tên người mua hàng |
Ký hiệu hóa đơn | Ký hiệu mẫu hóa đơn (theo quy định) |
Số hóa đơn | Số hiệu hóa đơn điện tử |
Mã CQT hóa đơn | Mã cơ quan thuế xác nhận hóa đơn |
Mã tra cứu hóa đơn | Mã tra cứu trên hệ thống thuế |
Từ khóa | Mô tả |
---|---|
Khối thông tin sản phẩm mua | Vùng hiển thị danh sách sản phẩm trong đơn |
Số thứ tự | Thứ tự hiển thị sản phẩm |
Tên sản phẩm | Tên hàng hóa |
Tên sản phẩm kèm phiên bản | Tên hàng + thuộc tính (màu, size...) |
SKU | Mã sản phẩm SKU |
Nhãn hiệu | Thương hiệu sản phẩm |
Đơn giá bán | Giá niêm yết |
Đơn giá trừ khuyến mãi | Giá sau khuyến mãi |
Giá trị sản phẩm mua | Tổng giá trị sản phẩm |
Giá trị sản phẩm đã trừ khuyến mãi | Thành tiền sau khuyến mãi |
Giá trị sản phẩm đã trừ hoàn trả | Tổng tiền sau khi trừ hàng hoàn |
Giá so sánh | Giá trước giảm giá |
Số lượng | Số lượng mua |
Số lượng đã trừ hoàn trả | Số lượng thực còn lại |
Số lượng sản phẩm cần giao hàng | Số lượng sẽ giao |
Yêu cầu vận chuyển | Ghi chú giao hàng riêng cho sản phẩm |
Khối lượng / 1 sản phẩm (g) | Trọng lượng từng sản phẩm |
Ảnh sản phẩm | Hiển thị hình ảnh hàng hóa |
Áp dụng thuế cho sản phẩm | Loại thuế áp dụng (nếu có) |
Thông tin Thuế áp dụng cho sản phẩm | Thông tin chi tiết về thuế VAT sản phẩm |
Tổng thuế sản phẩm (chưa trừ trả hàng) | Tổng tiền thuế của sản phẩm |
Tổng giảm giá sản phẩm | Tổng tiền giảm giá áp dụng cho sản phẩm |
Đơn vị tính | Đơn vị đo (chiếc, hộp, kg, v.v.) |
Ghi chú của sản phẩm | Ghi chú riêng của mặt hàng |
Từ khóa | Mô tả |
---|---|
Khối thông tin vận chuyển | Vùng dữ liệu hiển thị thông tin vận đơn |
Phương thức vận chuyển | Cách thức giao hàng (COD, GHTK, SPX, v.v.) |
Phí vận chuyển | Phí giao hàng tính cho đơn |
Giảm giá vận chuyển | Giảm giá hoặc miễn phí ship |
Thông tin vận đơn | Toàn bộ nội dung vận đơn |
Mã vận đơn | Mã đơn vị vận chuyển cung cấp |
Đối tác vận chuyển | Tên đơn vị vận chuyển |
Ngày xử lý giao hàng | Thời điểm xử lý / gửi hàng |
Sản phẩm giao hàng | Danh sách sản phẩm trong vận đơn |
Số lượng sản phẩm giao hàng | Tổng sản phẩm được giao |
Từ khóa | Mô tả |
---|---|
Email nhân viên tạo đơn | Email người tạo đơn |
Số điện thoại nhân viên tạo đơn | SĐT nhân viên |
Tên đầy đủ của nhân viên tạo đơn | Họ tên nhân viên |
Tên nhân viên tạo đơn | Tên rút gọn |
Họ nhân viên | Họ riêng của nhân viên |
Từ khóa | Mô tả |
---|---|
Tên cửa hàng | Tên hiển thị cửa hàng |
Số điện thoại cửa hàng | SĐT hotline |
Địa chỉ cửa hàng | Địa chỉ kinh doanh |
Email cửa hàng | Email liên hệ |
Logo cửa hàng | Hiển thị logo thương hiệu |
Đường link cửa hàng | Liên kết trang bán hàng |
Địa chỉ website | Địa chỉ website chính thức |
Từ khóa | Mô tả |
---|---|
Email khách hàng | Email của người mua |
Số điện thoại khách hàng | SĐT khách hàng |
Tên khách hàng | Tên khách |
Họ khách hàng | Họ của khách |
Tên đầy đủ khách hàng | Họ tên đầy đủ |
Tag khách hàng | Nhóm thẻ phân loại khách |
Ghi chú khách hàng | Ghi chú nội bộ về khách |
Đơn hàng mua gần nhất | Mã đơn hàng gần nhất của khách |
Số đơn hàng đã mua | Tổng số đơn hàng khách từng mua |
Tổng chi tiêu | Tổng giá trị chi tiêu của khách |
Nợ trước khi mua hàng | Nợ cũ của khách hàng |
Nợ đơn này | Nợ trong đơn hàng hiện tại |
Nợ sau khi mua hàng | Tổng nợ sau khi đơn hoàn thành |
Điểm tích được cho đơn hàng | Số điểm khách nhận được sau đơn này |
Điểm đổi áp dụng cho đơn hàng | Điểm khách đã sử dụng để giảm giá |
Điểm trước khi mua hàng | Điểm tích lũy hiện tại trước đơn |
Điểm sau khi mua hàng | Tổng điểm sau khi cộng/trừ đơn này |
Hạng trước khi mua hàng | Hạng thành viên hiện tại của khách |
Hạng sau khi mua hàng | Hạng sau khi hoàn tất đơn |