-
Tài liệu hướng dẫn
- Sapo OmniQuản lý bán hàng hợp kênh
- Sapo OmniAIQuản lý bán hàng hợp kênh - có AI
- Sapo FnBQuản lý nhà hàng và dịch vụ
- Thiết bị bán hàng
- Sản phẩm và dịch vụ khác
- Cập nhật mới
- Trạm thuế & hóa đơn
Đối với các sản phẩm có nhiều biến thể (phiên bản) như quần áo (theo màu sắc, kích thước), mỹ phẩm (theo dung tích),... việc quản lý thông tin một cách chi tiết và chính xác là cực kỳ quan trọng.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chỉnh sửa và quản lý toàn diện cho sản phẩm có phiên bản, bao gồm cả việc cập nhật các thông tin chung áp dụng cho toàn bộ sản phẩm và các thông tin riêng biệt cho từng phiên bản cụ thể.
Bước 1: Truy cập màn hình chỉnh sửa sản phẩm
Từ trang quản trị Sapo, truy cập vào mục Sản phẩm > Danh sách sản phẩm.
Trên màn danh sách sản phẩm, tại cột Có thể bán bạn có thể dễ dàng phân biệt được sản phẩm thường và sản phẩm có nhiều phiên bản. Với các sản phẩm có nhiều phiên bản, bên dưới số lượng sản phẩm sẽ có thêm số lượng phiên bản.
Sử dụng thanh tìm kiếm hoặc bộ lọc để tìm chính xác sản phẩm bạn muốn chỉnh sửa.
Nhấn trực tiếp vào tên sản phẩm để mở trang chi tiết sản phẩm.
Bước 2: Chỉnh sửa thông tin chung (Áp dụng cho tất cả phiên bản)
Đây là các thông tin "cha" của sản phẩm, áp dụng cho tất cả các phiên bản con. Khi khách hàng xem sản phẩm, họ sẽ thấy các thông tin này đầu tiên.
Tên sản phẩm, Mô tả chung: Cập nhật tên và phần mô tả chính cho sản phẩm.
Hình ảnh chính: Thêm, xóa hoặc sắp xếp lại các hình ảnh chung cho sản phẩm.
Phân loại: Gán sản phẩm vào Danh mục, Nhãn hiệu, Loại sản phẩm phù hợp.
Kênh bán hàng & SEO: Quản lý việc hiển thị sản phẩm trên các kênh bán và tối ưu SEO cho toàn bộ sản phẩm.
Xem thêm hướng dẫn chi tiết qua bài viết tại đây.
Bước 3: Quản lý và chỉnh sửa chi tiết các phiên bản
Đây là khu vực quan trọng nhất, nơi bạn quản lý mọi thông tin riêng biệt của từng phiên bản. Toàn bộ thao tác sẽ diễn ra trong khối "Thuộc tính" và "Phiên bản".
1. Quản lý Thuộc tính (Tạo bộ khung cho phiên bản)
Thuộc tính là nền tảng để tạo ra các phiên bản. Ví dụ: thuộc tính "Kích thước" có các giá trị "S, M, L".
Thêm thuộc tính: Nhấn "Thêm thuộc tính khác".
Thêm giá trị: Nhập giá trị mới (ví dụ: "Màu xanh") vào ô giá trị của thuộc tính tương ứng và nhấn Enter. Hệ thống sẽ tự động tạo ra các phiên bản mới nếu cần.
2. Chỉnh sửa nhanh phiên bản từ màn chi tiết sản phẩm
Với các phiên bản tại màn chi tiết sản phẩm, bạn có thể:
Bấm chọn vào dòng phiên bản cần cập nhật thông tin
Trên cửa sổ [Tên phiên bản], bạn nhập các thông tin Mã SKU, Mã vạch/Barcode, Giá bán, Giá so sánh
Nhấn Xác nhận để lưu lại cập nhật
Bấm vào Kho hàng chọn lại kho và lọc các giá trị trong Tên thuộc tính
Tích chọn các phiên bản cần bổ sung thông tin bằng cách tích chọn một hoặc nhiều ô vuông trước phiên bản cần cập nhật hoặc sử dụng bộ lọc
Nhấn chọn chỉnh sửa và tuỳ chọn một trong các danh sách trỏ xuống gồm:
Nhấn chọn Chỉnh sửa giá
Trên màn cửa sổ Chỉnh sửa giá, bạn nhập giá tương ứng với từng dòng phiên bản hoặc nhập một giá cho tất cả phiên bản và nhấn Áp dụng cho tất cả
Chọn Xác nhận để lưu lại thay đổi
Nhấn chọn Chỉnh sửa tồn kho
Trên màn cửa sổ Chỉnh sửa tồn kho, bạn chọn kho muốn chỉnh sửa số lượng tồn kho.
Trên cửa sổ Chỉnh sửa tồn kho [Tên kho], bạn nhập số lượng tương ứng với từng dòng phiên bản hoặc nhập một số tồn kho cho tất cả phiên bản và nhấn Áp dụng cho tất cả
Chọn Xác nhận để lưu lại thay đổi
Nhấn chọn Chỉnh sửa SKU
Trên màn cửa sổ Chỉnh sửa SKU, bạn nhập SKU tương ứng với từng dòng phiên bản
Chọn Xác nhận để lưu lại thay đổi
Nhấn chọn Chỉnh sửa giá vốn
Trên màn cửa sổ Chỉnh sửa giá vốn, bạn nhập giá tương ứng với từng dòng phiên bản hoặc nhập một giá cho tất cả phiên bản và nhấn Áp dụng cho tất cả
Chọn Xác nhận để lưu lại thay đổi
Nhấn chọn Xoá phiên bản
Các phiên bản lập tức được xoá khỏi danh sách
Bấm chọn Chỉnh sửa hàng loạt
Trên màn Chỉnh sửa hàng loạt sẽ mặc định hiển thị các trường thông tin SKU, Barcode, Giá, Giá so sánh
Bạn có thể nhấn chọn vào Trường thông tin sản phẩm, tích chọn thêm các trường cần chỉnh sửa Thông tin sản phẩm (SKU, Barcode, Đơn vị tính), Thông tin giá (Giá, Giá so sánh, Giá vốn), Thuế (Áp dụng thuế), Thông tin kho (Quản lý kho, Quản lý lô - HSD, Tồn kho, Cho đặt hàng khi hết), Vận chuyển (Khối lượng)
Tuỳ chỉnh các thông tin đã chọn tương ứng với từng dòng phiên bản
Nhấn Xác nhận để hoàn tất
3. Thêm phiên bản từ màn chi tiết sản phẩm
Nhấn nút "Thêm phiên bản" nếu bạn muốn tạo một biến thể không theo quy tắc thuộc tính (ví dụ: phiên bản đặc biệt).
Trong màn chi tiết thêm phiên bản bạn nhập các thông tin Thuộc tính, Ảnh, Thông tin phiên bản, Thông tin giá, Thông tin kho tương tự thêm mới sản phẩm
Nhấn Thêm phiên bản để hoàn tất
Trong màn cửa sổ Thêm phiên bản quy đổi chọn phiên bản gốc
Nhập tên Đơn vị quy đổi*, Số lượng quy đổi
Hệ thống sẽ tự đề xuất Tên phiên bản quy đổi theo công thức Đơn vị quy đổi - Tên phiên bản gốc. Bạn có thể bấm vào biểu tượng chiếc bút chì để Chỉnh sửa thuộc tính > nhấn Lưu để hoàn tất
Nhập Mã SKU, Mã vạch/Barcode, Giá bán
Nhấn Thêm phiên bản để hoàn tất
4. Cập nhật thông tin chi tiết cho từng phiên bản
Nhấn vào một dòng phiên bản bất kỳ, màn chi tiết thông tin chi tiết phiên bản sẽ hiện ra. Với mỗi phiên bản trong danh sách, bạn cần quản lý các thông tin riêng biệt sau:
4.1.1 Thêm phiên bản quy đổi
Nhấn chọn Thêm phiên bản quy đổi cho các phiên bản có quy đổi ở góc trên bên phải màn hình:
Trong màn cửa sổ Thêm phiên bản quy đổi chọn phiên bản gốc
Nhập tên Đơn vị quy đổi*, Số lượng quy đổi
Hệ thống sẽ tự đề xuất Tên phiên bản quy đổi theo công thức Đơn vị quy đổi - Tên phiên bản gốc. Bạn có thể bấm vào biểu tượng chiếc bút chì để Chỉnh sửa thuộc tính > nhấn Lưu để hoàn tất
Nhập Mã SKU, Mã vạch/Barcode, Giá bán
Nhấn Thêm phiên bản để hoàn tất
4.1.2. Sao chép phiên bản
Nhấn chọn Sao chép để tạo một phiên bản tương tự phiên bản hiện tại
Bạn có thể chỉnh sửa lại các thông tin trên phiên bản
Nhấn Thêm phiên bản để hoàn tất
4.1.3. In tem mã vạch
Nhấn chọn Thao tác khác, chọn In tem mã vạch
Trên màn In tem mã vạch bạn thực hiện các tuỳ chọn cài đặt theo hướng dẫn.
4.1.4. Chỉnh sửa các thông tin chi tiết của từng phiên bản sản phẩm
Tại khối Phiên bản bên trái màn hình, bạn có thể bấm chọn vào phiên bản và thực hiện các điều chỉnh tại khối thông tin bên phải
Các thông tin chỉnh sửa cụ thể:
4.1.4.1. Khối thuộc tính
Đây là các thông tin cốt lõi giúp xác định và phân biệt các phiên bản với nhau.
Thuộc tính (Kích thước, Màu sắc,...): Giá trị của các thuộc tính tạo nên phiên bản đó. Ví dụ: bạn có thể sửa giá trị "s" thành "S" hoặc "Small".
Hình ảnh: Bạn có thể tải lên một hoặc nhiều hình ảnh đại diện riêng cho từng phiên bản. Điều này rất hữu ích để khách hàng thấy chính xác sản phẩm họ đang chọn (ví dụ: ảnh áo màu đỏ cho phiên bản "Màu sắc: Đỏ").
4.1.4.2. Khối Thông tin phiên bản
Mã SKU: Mã định danh duy nhất trong nội bộ để quản lý sản phẩm. Mỗi phiên bản phải có một mã SKU riêng.
Mã vạch/Barcode: Mã vạch của phiên bản sản phẩm, dùng để quét bằng máy quét khi bán hàng hoặc kiểm kho.
Đơn vị tính: Đơn vị của sản phẩm (ví dụ: cái, chiếc, hộp, chai).
4.1.4.3. Thông tin giá
Bạn có thể thiết lập một hệ thống giá phức tạp và linh hoạt cho từng phiên bản.
Giá cơ bản:
Giá bán: Giá bán lẻ mặc định của phiên bản.
Giá so sánh: Giá thị trường hoặc giá gốc (thường được gạch ngang) để làm nổi bật mức giá ưu đãi.
Giá vốn: Giá nhập vào của phiên bản, dùng để tính toán lợi nhuận chính xác.
Áp dụng thuế: Tích chọn nếu phiên bản này có áp dụng thuế VAT.
Bảng giá nâng cao:
Bảng giá kênh bán hàng: Thiết lập các mức giá khác nhau cho cùng một phiên bản khi bán trên các kênh khác nhau (ví dụ: giá tại cửa hàng (POS), giá trên Shopee, giá trên Lazada).
Bảng giá theo chi nhánh: Áp dụng các chính sách giá riêng cho phiên bản tại từng chi nhánh cụ thể (ví dụ: giá ở "chi nhánh 1" khác với giá ở "bảng giá lẻ").
Bảng giá theo nhóm khách hàng: Thiết lập giá ưu đãi riêng cho các nhóm khách hàng khác nhau (ví dụ: giá cho "khách chơi 1" khác với giá cho "khách chơi 2").
4.1.4.4. Thông tin kho
Quản lý chi tiết số lượng và vị trí của từng phiên bản tại mỗi kho hàng.
Thiết lập chung:
Quản lý số lượng tồn kho: Bật/tắt việc theo dõi tồn kho cho phiên bản này.
Cho phép bán âm: Cho phép hệ thống tạo đơn hàng ngay cả khi phiên bản đã hết hàng.
Quản lý sản phẩm theo lô - HSD: Bật tính năng quản lý theo lô và hạn sử dụng cho phiên bản (hữu ích cho ngành dược, mỹ phẩm, thực phẩm).
Bảng phân bổ tồn kho (Theo từng chi nhánh):
Tồn kho: Chỉnh sửa số lượng tồn kho thực tế của phiên bản tại mỗi chi nhánh. Với sản phẩm có quản lý theo lô bạn xem thêm hướng dẫn chi tiết tại đây.
Vị trí lưu kho: Gán một mã vị trí cụ thể (ví dụ: A-K10-T3) cho phiên bản trong từng kho, giúp nhân viên tìm kiếm và nhặt hàng nhanh chóng. Xem thêm hướng dẫn chi tiết Sử dụng tính năng vị trí lưu kho tại đây.
4.1.4.5. Vận chuyển
Thiết lập các thông tin liên quan đến việc giao hàng cho từng phiên bản.
Sản phẩm yêu cầu vận chuyển: Tích chọn nếu phiên bản này là sản phẩm vật lý cần được giao đi.
Khối lượng: Nhập khối lượng chính xác (theo gram) của phiên bản. Thông tin này cực kỳ quan trọng để các đơn vị vận chuyển tính toán phí ship một cách chính xác.
4.2.1. In tem mã vạch
Nhấn chọn Thao tác khác, chọn In tem mã vạch
Trên màn In tem mã vạch bạn thực hiện các tuỳ chọn cài đặt theo hướng dẫn.
4.2.2. Chỉnh sửa các thông tin chi tiết của từng phiên bản sản phẩm
Tại khối Phiên bản bên trái màn hình, bạn bấm chọn vào phiên bản quy đổi và thực hiện các điều chỉnh tại khối thông tin bên phải
4.2.2.1. Thông tin quy đổi
Để chỉnh sửa Đơn vị gốc, bạn bấm chọn Chỉnh sửa để về màn chi tiết phiên bản gốc và chỉnh sửa tại đây
Cập nhật lại Đơn vị quy đổi, Số lượng quy đổi nếu có điều chỉnh
4.2.2.2. Khối thuộc tính
Đây là các thông tin cốt lõi giúp xác định và phân biệt các phiên bản với nhau.
Thuộc tính (Kích thước, Màu sắc,...): Giá trị của các thuộc tính tạo nên phiên bản đó. Ví dụ: bạn có thể sửa giá trị "s" thành "S" hoặc "Small".
Hình ảnh: Bạn có thể tải lên một hoặc nhiều hình ảnh đại diện riêng cho từng phiên bản. Điều này rất hữu ích để khách hàng thấy chính xác sản phẩm họ đang chọn (ví dụ: ảnh áo màu đỏ cho phiên bản "Màu sắc: Đỏ").
4.2.2.3. Khối Thông tin phiên bản
Mã SKU: Mã định danh duy nhất trong nội bộ để quản lý sản phẩm. Mỗi phiên bản phải có một mã SKU riêng.
Mã vạch/Barcode: Mã vạch của phiên bản sản phẩm, dùng để quét bằng máy quét khi bán hàng hoặc kiểm kho.
Đơn vị tính: Đơn vị của sản phẩm (ví dụ: cái, chiếc, hộp, chai).
4.2.2.4. Thông tin giá
Bạn có thể thiết lập một hệ thống giá phức tạp và linh hoạt cho phiên bản.
Giá cơ bản:
Giá bán: Giá bán lẻ mặc định của phiên bản.
Giá so sánh: Giá thị trường hoặc giá gốc (thường được gạch ngang) để làm nổi bật mức giá ưu đãi.
Giá vốn: Giá nhập vào của phiên bản, dùng để tính toán lợi nhuận chính xác.
Áp dụng thuế: Tích chọn nếu phiên bản này có áp dụng thuế VAT.
Bảng giá nâng cao:
Bảng giá kênh bán hàng: Thiết lập các mức giá khác nhau cho cùng một phiên bản khi bán trên các kênh khác nhau (ví dụ: giá tại cửa hàng (POS), giá trên Shopee, giá trên Lazada).
Bảng giá theo chi nhánh: Áp dụng các chính sách giá riêng cho phiên bản tại từng chi nhánh cụ thể (ví dụ: giá ở "chi nhánh 1" khác với giá ở "bảng giá lẻ").
Bảng giá theo nhóm khách hàng: Thiết lập giá ưu đãi riêng cho các nhóm khách hàng khác nhau (ví dụ: giá cho "khách chơi 1" khác với giá cho "khách chơi 2").
4.2.2.5. Thông tin kho
Công thức tính: Tồn kho (quy đổi) = Tồn kho (gốc) / Số lượng quy đổi (làm tròn xuống).
Ví dụ: Nếu bạn có 100 chai Lavie (sản phẩm gốc) và 1 thùng = 24 chai, hệ thống sẽ hiển thị số lượng "Có thể bán" của phiên bản "Thùng" là 4 (100 chia 24, làm tròn xuống).
Tự động trừ kho: Khi bạn bán 1 Thùng, tồn kho của sản phẩm gốc ("Chai Lavie") sẽ tự động bị trừ đi 24.
4.2.2.6. Vận chuyển
Thiết lập các thông tin liên quan đến việc giao hàng cho phiên bản.
Sản phẩm yêu cầu vận chuyển: Tích chọn nếu phiên bản này là sản phẩm vật lý cần được giao đi.
Khối lượng: Nhập khối lượng chính xác (theo gram) của phiên bản. Thông tin này cực kỳ quan trọng để các đơn vị vận chuyển tính toán phí ship một cách chính xác.
Bước 3: Hoàn tất chỉnh sửa
Sau khi hoàn tất tất cả các thay đổi từ thông tin chung đến chi tiết phiên bản, hãy nhấn nút Lưu ở cuối trang để áp dụng toàn bộ thay đổi của bạn.