Quản lý thông tin sản phẩm là bước quan trọng giúp nhà bán hàng tổ chức và theo dõi danh mục hàng hóa một cách khoa học, chính xác. Trên phần mềm Sapo, bạn có thể thiết lập đầy đủ các thông tin liên quan như giá, kho, thuộc tính và chính sách áp dụng để tối ưu hóa quy trình bán hàng.
1. Thông tin sản phẩm
Khi tạo sản phẩm mới, bạn cần nhập các thông tin cơ bản như sau:
Mục |
Mô tả |
Tên sản phẩm |
Tên hiển thị trong danh sách bán hàng và tìm kiếm. Thông tin này bắt buộc nhập. |
Mã sản phẩm/SKU |
Mã định danh duy nhất của sản phẩm. Không chứa ký tự đặc biệt, dấu hoặc khoảng cách. Nếu để trống, hệ thống sẽ tự động tạo SKU với tiền tố 'PVN’. |
Mã vạch/Barcode |
Dùng để quét mã sản phẩm khi bán hàng hoặc nhập kho (nếu có).
- Độ dài tối thiểu:
3 ký tự .
- Độ dài tối đa:
15 ký tự .
- Theo chuẩn:
Code 128 .
- Nếu để trống, hệ thống sẽ tự lấy SKU làm barcode cho sản phẩm.
|
Khối lượng |
Đơn vị tính theo gram, kg phục vụ tính phí vận chuyển (nếu có). |
Đơn vị tính |
Đơn vị bán hàng (VD: cái, hộp, thùng,...). |
Mô tả sản phẩm |
Mô tả chi tiết về sản phẩm để khách hàng hiểu rõ hơn. |
2. Thông tin giá sản phẩm
- Giá bán lẻ: Giá áp dụng cho khách hàng mua lẻ.
- Giá bán buôn: Giá áp dụng cho khách mua số lượng lớn.
- Giá nhập: Giá vốn của sản phẩm khi nhập từ nhà cung cấp.
- Chính sách giá khác: Tùy chỉnh giá theo chương trình khuyến mãi, nhóm khách hàng hoặc sự kiện đặc biệt.
3. Ảnh sản phẩm
- Thêm ảnh sản phẩm để hiển thị trong danh sách sản phẩm hoặc khi bán hàng.
- Ảnh sản phẩm nên rõ nét, thể hiện đầy đủ thông tin như bao bì, nhãn mác, và các chi tiết nổi bật.
4. Khởi tạo kho hàng
- Tại mục khởi tạo kho, thiết lập số lượng tồn kho ban đầu khi tạo sản phẩm.
- Hệ thống tự động đồng bộ tồn kho khi có giao dịch bán hàng hoặc nhập kho.
Khi sản phẩm được tạo thành công trên phần mềm quản lý bán hàng Sapo, hệ thống sẽ hiển thị chi tiết thông tin Tồn kho và Lịch sử kho. Đây là các công cụ quan trọng giúp bạn quản lý hiệu quả tồn kho và theo dõi các giao dịch liên quan đến sản phẩm.
4.1. Tồn kho ban đầu
Mục |
Mô tả |
Chi nhánh |
Tên chi nhánh quản lý sản phẩm. |
Tồn kho |
Tổng số lượng hàng hóa có trong kho. Công thức tính tồn kho: Tồn kho = Hàng có thể bán + Hàng đang giao dịch. |
Giá vốn |
Là tất cả chi phí bạn bỏ ra để sở hữu một sản phẩm. |
Có thể bán |
Tổng số lượng sản phẩm có trong kho và chưa có giao dịch. |
Đang giao dịch |
Tổng số lượng sản phẩm có trong kho nhưng đang có giao dịch liên quan. |
Hàng đang về |
Số lượng sản phẩm đã được đặt từ nhà cung cấp và đang trong quá trình nhập kho. |
Hàng đang giao |
Số lượng sản phẩm đang được vận chuyển từ kho đi nhưng chưa tới điểm nhận. |
Tồn tối thiểu |
Ngưỡng tồn kho tối thiểu cần duy trì để tránh thiếu hàng. |
Tồn tối đa |
Giới hạn tồn kho tối đa tại chi nhánh. |
Điểm lưu kho |
Vị trí lưu trữ sản phẩm trong kho. |
4.2. Lịch sử kho
Mục |
Mô tả |
Ngày ghi nhận |
Thời gian thực hiện giao dịch. |
Nhân viên |
Người thao tác trên hệ thống. |
Thao tác |
Loại giao dịch (Nhập kho, Xuất kho,...). |
Số lượng thay đổi |
Số lượng sản phẩm thay đổi (cộng hoặc trừ). |
Tồn kho sau giao dịch |
Số lượng tồn kho sau khi giao dịch hoàn tất. |
Mã chứng từ |
Mã phiếu nhập, xuất hoặc giao dịch liên quan. |
Chi nhánh |
Địa điểm thực hiện giao dịch. |
5. Thuộc tính
- Thuộc tính sản phẩm giúp phân loại hàng hóa theo các tiêu chí cụ thể (VD: màu sắc, kích thước, chất liệu,...).
- Thiết lập thuộc tính để thuận tiện trong quản lý tồn kho và hiển thị cho khách hàng.
6. Đơn vị quy đổi
- Thiết lập đơn vị quy đổi nếu sản phẩm có nhiều cách đóng gói (VD:
1 thùng
= 12 chai
).
- Hệ thống hỗ trợ tự động quy đổi giữa các đơn vị khi bán hàng.
7. Thông tin thêm
Mục |
Mô tả |
Loại sản phẩm |
Phân loại nhóm sản phẩm (VD: Điện tử, Quần áo, Đồ gia dụng). |
Nhãn hiệu |
Gắn nhãn hiệu hoặc thương hiệu sản phẩm (VD: Samsung, Nike). |
Tags |
Thêm các từ khóa giúp dễ dàng tìm kiếm và phân loại (VD: Giảm giá, Hàng mới,...). |
Trạng thái |
Tắt/Bật Cho phép bán
- Bật: Sản phẩm khả dụng để bán.
- Tắt: Sản phẩm không hiển thị trong danh sách bán hàng.
|
Thuế |
Tắt/Bật Áp dụng thuế
- Bật: Hệ thống sẽ tự động tính thuế theo chính sách của cửa hàng.
- Tắt: Sản phẩm không áp dụng thuế.
|
Bảo hành |
Tắt/Bật Áp dụng bảo hành
- Bật: Hệ thống tự động xuất phiếu bảo hành khi bán hàng.
- Tắt: Sản phẩm không áp dụng bảo hành.
|
Mẹo:
- Tìm hiểu thông tin nhanh: Di chuột vào biểu tượng chữ "i" màu xanh để xem diễn giải chi tiết.
- Kiểm tra kỹ trước khi lưu: Đảm bảo thông tin chính xác để tránh sai sót khi bán hàng.