Nhóm thuộc tính
|
Thuộc tính cụ thể
|
Giải thích
|
1. Khách hàng
|
Tên khách hàng
|
Họ và tên khách hàng đã đặt hàng.
|
Email khách hàng
|
Địa chỉ email khách hàng sử dụng khi đặt hàng.
|
ID khách hàng
|
Mã định danh khách hàng trong hệ thống.
|
Số điện thoại khách hàng
|
Số điện thoại khách hàng dùng để liên hệ và đặt hàng.
|
Phân loại khách hàng
|
Nhóm khách hàng theo tiêu chí như khách hàng mới, khách hàng thân thiết,...
|
2. Kênh bán hàng
|
Tên kênh bán hàng
|
Kênh bán hàng mà khách hàng sử dụng để mua hàng
|
ID gian/trang
|
Mã định danh gian hàng hoặc trang bán hàng trên hệ thống.
|
Tên gian/trang
|
Tên gian hàng hoặc trang bán hàng trên hệ thống.
|
3. Traffic (Nguồn truy cập)
|
Traffic referrer source
|
Nguồn khách hàng truy cập vào website từ đâu:
- Trực tiếp: Nhập URL website vào trình duyệt.
- Mạng xã hội: Truy cập từ Facebook, Instagram, TikTok,...
- Tìm kiếm: Từ Google, Bing,...
- Không xác định: Không thể xác minh nguồn truy cập.
|
Traffic referrer URL
|
Đường link URL mà khách hàng đã truy cập vào website, ví dụ: https://www.beemart.vn/may-danh-trung-bear-300w
|
Traffic referrer host
|
Tên miền nguồn của đường dẫn truy cập, ví dụ: www.beemart.vn.
|
Traffic referrer path
|
Phần sau của đường dẫn URL nguồn truy cập, ví dụ: /may-danh-trung-bear-300w.
|
Traffic referrer name
|
Tên nguồn truy cập của khách hàng.
|
4. Sản phẩm
|
Nhãn hiệu
|
Nhà cung cấp, nhà sản xuất hoặc nhãn hiệu của sản phẩm.
|
Loại sản phẩm
|
Danh mục sản phẩm đã bán trong đơn hàng.
|
Tên sản phẩm
|
Tên sản phẩm cụ thể trong đơn hàng.
|
Mã SKU
|
Mã SKU (Stock Keeping Unit) giúp quản lý sản phẩm.
|
Tên thuộc tính
|
Các thuộc tính sản phẩm
|
Giá
|
Giá bán của sản phẩm.
|
ID phiên bản
|
Mã định danh phiên bản sản phẩm trong hệ thống.
|
ID sản phẩm
|
Mã định danh sản phẩm trong hệ thống.
|
Đơn vị bán
|
Đơn vị tính sản phẩm: cái, hộp, kg,...
|
5. Đơn hàng
|
Trạng thái giao hàng
|
Trạng thái giao hàng: Đang xử lý, Hoàn thành, Hủy,...
|
Trạng thái thanh toán
|
Trạng thái thanh toán: Chưa thanh toán, Đã thanh toán, Hoàn tiền.
|
Mã đơn hàng
|
Mã đơn hàng trong hệ thống.
|
ID đơn hàng
|
Mã định danh đơn hàng trong hệ thống.
|
Loại bán
|
Đơn hàng, trả hàng...
|
Loại bán (chi tiết)
|
Sản phẩm, phí vận chuyển, không xác định
|
Đơn hàng hủy
|
Tổng số lượng đơn hàng đã bị hủy.
|
Trạng thái xử lý
|
Tình trạng xử lý đơn hàng: Chưa chuyển, Chuyển toàn bộ,...
|
UTM Content
|
Theo dõi nội dung quảng cáo cụ thể mà khách hàng đã tương tác (ví dụ: banner A, banner B).
|
UTM Term
|
Theo dõi từ khóa mà khách hàng tìm kiếm trước khi truy cập trang (hữu ích cho quảng cáo Google Ads).
|
UTM Campaign
|
Định danh chiến dịch quảng cáo dẫn khách hàng đến website (ví dụ: summer_sale_2024).
|
UTM Medium
|
Phân loại kênh tiếp thị, giúp xác định phương thức quảng cáo (ví dụ: email, CPC, banner ads).
|
UTM Source
|
Xác định nguồn giới thiệu khách hàng đến website (ví dụ: Google, Facebook, Zalo).
|
UTM ID
|
Mã định danh duy nhất của chiến dịch tiếp thị để phân biệt các chiến dịch khác nhau.
|
6. Địa chỉ thanh toán
|
Quốc gia
|
Quốc gia của địa chỉ thanh toán
|
Tỉnh/ Thành phố
|
Tỉnh hoặc thành phố của địa chỉ thanh toán
|
7. Địa chỉ giao hàng
|
Quốc gia
|
Quốc gia của địa chỉ giao hàng.
|