Thông tin cá nhân |
Giới tính |
Là |
Chọn 1 trong các giá trị:
- Nam
- Nữ
- Khác
|
Tags |
Là một trong số |
Lấy ra những khách hàng được gắn tags/ thẻ thuộc các giá trị nhập vào |
Ngày sinh |
Nằm trong khoảng |
Từ ... đến ... (01-31). Giá trị "đến" phải lớn hơn giá trị "từ". |
Là một trong số |
Nhập nhiều giá trị, hiển thị dạng tag. Enter để phân cách các giá trị khác nhau. Giá trị hợp lệ là số từ 1-31, chấp nhận số 0 ở đầu (VD: 09). |
Tháng sinh |
Nằm trong khoảng |
Từ ... đến ... (01-12). Giá trị "đến" phải lớn hơn giá trị "từ". |
Là một trong số |
Nhập nhiều giá trị, hiển thị dạng tag.Enter để phân cách các giá trị khác nhau. Giá trị hợp lệ là số từ 1-12, chấp nhận số 0 ở đầu (VD: 09). |
Năm sinh |
Nằm trong khoảng |
Từ ... đến ... (4 ký tự số). Có checkbox "Không giới hạn tối đa". Giá trị "đến" phải lớn hơn giá trị "từ". |
Là một trong số |
Nhập nhiều giá trị, hiển thị dạng tag. Enter để phân cách các giá trị khác nhau. Giá trị hợp lệ là 4 ký tự số, không chấp nhận số 0 ở đầu. |
Tuổi |
Bằng/ Lớn hơn/ Nhỏ hơn |
Giá trị hợp lệ: từ 1 đến 100. Chỉ được nhập số. |
Nằm trong khoảng |
Từ ... đến ... (1-100). Giá trị "đến" phải lớn hơn giá trị "từ". |
Tên |
Là |
Nhập tối đa 255 ký tự. Lấy ra khách hàng có tên đúng từ khóa nhập vào. |
Bắt đầu bằng |
Nhập tối đa 255 ký tự. Lấy ra khách hàng có tên bắt đầu bằng từ khóa nhập vào. |
Có chứa |
Nhập tối đa 255 ký tự. Lấy ra khách hàng có tên chứa từ khóa nhập vào (ở bất kỳ vị trí nào). |
Địa chỉ |
Thuộc |
Chọn từ danh sách theo Tỉnh thành - Quận huyện. Có thể chọn nhiều giá trị. |
Thông tin mua hàng |
Tổng số đơn hàng đã mua |
Bằng/ Lớn hơn hoặc bằng/ Nhỏ hơn hoặc bằng |
Nhập số đơn hàng. Chỉ được nhập số nguyên dương, tối đa 999,999,999. |
Số lượng sản phẩm đã mua |
Bằng/ Lớn hơn hoặc bằng/ Nhỏ hơn hoặc bằng |
Nhập số sản phẩm. Chỉ được nhập số nguyên dương, tối đa 999,999,999. |
Số lượng sản phẩm trả |
Bằng/ Lớn hơn hoặc bằng/ Nhỏ hơn hoặc bằng |
Nhập số sản phẩm. Chỉ được nhập số nguyên dương, tối đa 999,999,999. |
Tổng chi tiêu |
Bằng/ Lớn hơn hoặc bằng/ Nhỏ hơn hoặc bằng |
Nhập số tổng chi tiêu. Chỉ được nhập số nguyên dương, tối đa 99,999,999,999. |
Lần cuối mua hàng |
Bằng |
Chọn ngày tháng năm (định dạng: DD/MM/YYYY). |
Nằm trong khoảng |
Từ ... đến ... (định dạng: DD/MM/YYYY). |
Thông tin tích điểm |
Số điểm |
Bằng/ Lớn hơn hoặc bằng/ Nhỏ hơn hoặc bằng |
Nhập số điểm. Chỉ được nhập số nguyên dương, tối đa 999,999,999. |
Hạng thẻ |
Là |
Chọn trong danh sách các hạng thẻ. Có thể chọn nhiều. |