Báo cáo khách hàng theo khu vực giúp bạn đánh giá mức độ tiềm năng của từng khu vực dựa trên các chỉ số quan trọng như:
- Tổng số lượng khách hàng.
- Số lượng khách mua lần đầu.
- Số lượng đơn hàng.
- Giá trị đơn hàng.
Thông qua báo cáo này, bạn có thể:
- Xác định các khu vực tiềm năng để tập trung nguồn lực.
- Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch bán hàng tại từng địa bàn.
1. Lọc khoảng thời gian xem báo cáo
Báo cáo cho phép bạn xem dữ liệu theo các mốc thời gian: ngày, tháng, quý, hoặc khoảng thời gian tùy chọn (Ngày bắt đầu – Ngày kết thúc).
Thao tác:
- Bước 1: Vào Danh mục bên trái chọn Báo cáo > Báo cáo khách hàng > Báo cáo khách hàng theo khu vực.
- Bước 2: Chọn mốc thời gian tùy chọn hoặc khoảng thời gian cần xem báo cáo.
2. Biểu đồ báo cáo
Báo cáo cung cấp biểu đồ trực quan để giúp bạn so sánh hiệu quả giữa các khu vực:
- Biểu đồ 1: Tổng số lượng khách hàng theo khu vực.
- Biểu đồ 2: Số lượng khách mua lần đầu theo khu vực.
Những biểu đồ này mang đến cái nhìn tổng quan, giúp bạn dễ dàng đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động tại từng khu vực.
3. Các thông tin thống kê của báo cáo
Báo cáo hiển thị từng khu vực (theo tỉnh/thành phố mặc định) dưới dạng bảng với 4 thông tin chính:
STT |
Thông tin thống kê |
Ý nghĩa |
1 |
Tổng số lượng khách hàng |
Tổng số lượng khách hàng mua và nhận hàng (bao gồm cả khách lẻ) trong khoảng thời gian đã chọn. Khách trả hàng toàn bộ không được tính. |
2 |
Số lượng khách mua lần đầu |
Số lượng khách hàng lần đầu phát sinh giao dịch mua và nhận hàng trong khoảng thời gian đã chọn. Khách đã từng mua trước đó không được tính. |
3 |
Số lượng đơn hàng |
Tổng số lượng đơn hàng đã giao thành công trong khoảng thời gian đã chọn. |
4 |
Giá trị đơn hàng |
Tổng giá trị các đơn hàng đã giao thành công trong khoảng thời gian đã chọn. |
4. Ví dụ minh họa các thông tin thống kê
Ví dụ 1: Tổng số lượng khách hàng
- Khách hàng A: Mua 3 đơn hàng tại Hà Nội.
- Khách hàng B: Mua 5 đơn hàng tại Hồ Chí Minh.
- Tổng số lượng khách hàng = 2 (khách hàng A và khách hàng B).
Ví dụ 2: Số lượng khách mua lần đầu
- Khách hàng A: Mua đơn hàng đầu tiên ngày 01/04/2025
- Khách hàng B: Mua đơn hàng đầu tiên ngày 28/04/2025.
- Nếu chọn khoảng thời gian từ 28/04/2025 đến 28/05/2025, chỉ Khách hàng B được tính là khách mua lần đầu.
Ví dụ 3: Số lượng khách hàng theo địa chỉ giao hàng
- Khách hàng A: Có 2 đơn hàng giao đến Hà Nội và Hồ Chí Minh.
- Khách lẻ X: Có 2 đơn hàng giao đến 2 quận khác nhau tại Hà Nội (Đống Đa và Long Biên).
- Hà Nội: 1 khách (Khách hàng lẻ X được tính là 1 khách).
- Hồ Chí Minh: 1 khách (Khách hàng A).
5. Các thông tin thuộc tính của báo cáo
Bấm chọn chức năng Thuộc tính để hiển thị thêm các thông tin thuộc tính để phục vụ nhu cầu phân tích chi tiết.
Thuộc tính |
Ý nghĩa |
Khách hàng |
- Tên khách hàng
- Email khách hàng
- Số điện thoại khách hàng
- Mã khách hàng
- Nhóm khách hàng
- Mô tả
- Giới tính
- Độ tuổi
|
Khu vực giao hàng |
- Tỉnh/thành phố
- Quận/huyện
- Phường/xã
- Tên chi nhánh
|
Chi nhánh |
|
Thời gian |
|
6. Sử dụng bộ lọc báo cáo
Bạn có thể sử dụng Bộ lọc bên phải bảng dữ liệu để thu gọn báo cáo, chỉ hiển thị các số liệu cần thiết, bao gồm:
- Khu vực giao hàng: Lọc báo cáo theo từng tỉnh/thành phố hoặc quận/huyện cụ thể.
- Nhóm khách hàng: Lọc theo các nhóm khách hàng như VIP, khách lẻ, khách quen,...
- Chi nhánh: Lọc báo cáo theo từng chi nhánh.
Thao tác lọc:
- Chọn các điều kiện lọc mong muốn.
- Nhấn Lọc để áp dụng.
Lưu ý:
- Khách hàng lẻ: Nếu địa chỉ giao hàng khác nhau, mỗi đơn hàng sẽ được tính là một khách hàng khác nhau.
- Khách hàng được xác định theo địa chỉ giao hàng: Cùng một khách hàng nhưng giao hàng đến nhiều khu vực sẽ được tính riêng cho từng khu vực.