Trung tâm trợ giúp Khách hàng Sapo
08/04/2025

Báo cáo khách hàng theo thời gian giúp bạn theo dõi, phân tích và đánh giá tình hình khách hàng theo từng giai đoạn cụ thể. Dựa vào báo cáo này, bạn có thể xác định được tổng số khách hàng, số khách mua lần đầu, khách hàng quay lại, doanh thu, chiết khấu và nhiều chỉ số quan trọng khác. Từ đó, bạn có thể tối ưu chiến lược chăm sóc khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Điều kiện tiên quyết:

Nhân viên được phân quyền Báo cáo khách hàng

Xem thêm phân quyền nhân viên tại đây

1. Lọc khoảng thời gian xem báo cáo

Báo cáo có thể xem theo ngày, tháng, quý hoặc khoảng thời gian tùy chỉnh (Ngày bắt đầu - Ngày kết thúc).

Thao tác:

  1. Bước 1: Truy cập: Danh mục bên trái chọn Báo cáo > Báo cáo khách hàng > Báo cáo khách hàng theo thời gian.

  2. Bước 2: Chọn mốc thời gian tùy chọn hoặc khoảng thời gian muốn xem báo cáo.

2. Biểu đồ báo cáo

Hệ thống cung cấp 4 loại biểu đồ trực quan để giúp bạn so sánh và đánh giá số lượng khách hàng theo từng mốc thời gian:

  • Biểu đồ tổng số lượng khách hàng.
  • Biểu đồ số khách mua lần đầu.
  • Biểu đồ số khách cũ quay lại.
  • Biểu đồ số khách lẻ.

3. Các thông tin thống kê của báo cáo

Báo cáo cung cấp các thông tin chính sau đây:

STT Thông tin thống kê Ý nghĩa
1 Tổng số lượng khách hàng Tổng số lượng khách hàng mua và nhận hàng trong khoảng thời gian đã chọn (bao gồm cả khách lẻ).
2 Số lượng khách mua lần đầu Tổng số khách lần đầu mua và nhận hàng trong khoảng thời gian xác định (không tính khách trả hàng toàn bộ).
3 Số lượng khách cũ quay lại Số lượng khách đã từng mua hàng và phát sinh đơn hàng mới trong khoảng thời gian xác định.
4 Số lượng khách lẻ Tổng số khách lẻ (khách không xác định thông tin cá nhân) mua và nhận hàng trong khoảng thời gian xác định.
5 Chiết khấu Tổng giá trị chiết khấu được áp dụng trong khoảng thời gian xác định.
6 Tiền hàng Tổng giá trị hàng hóa đã xuất bán (đơn giá x số lượng bán ra).
7 Số lượng hàng thực bán Số lượng sản phẩm thực sự bán ra (đã trừ số lượng trả lại).
8 Doanh thu thuần Tổng doanh thu thực nhận (đã trừ thuế và phí giao hàng).
9 Số lượng hàng bán ra Tổng số lượng sản phẩm khách hàng đã đặt và nhận hàng (bao gồm hàng trả lại).
10 Số lượng đơn hàng Tổng số đơn hàng khách đã mua trong khoảng thời gian xác định.
11 Trung bình giá trị đơn hàng Công thức: Doanh thu thuần / Số lượng đơn hàng.
12 Tiền hàng trả lại Tổng giá trị hàng hóa đã bị trả lại trong khoảng thời gian xác định (không tính thuế).
13 Số lượng hàng trả lại Tổng số lượng sản phẩm đã trả lại.
14 Phí giao hàng Tổng phí giao hàng của các đơn hàng trong khoảng thời gian xác định.
15 Thuế Tổng thuế giá trị gia tăng của các đơn hàng.
16 Doanh thu Tổng thu nhập từ khách hàng trong khoảng thời gian xác định.

4. Ví dụ minh họa

Tổng số lượng khách hàng

Khách hàng A: Mua 2 đơn (Đơn 1: 28/04/2025, Đơn 2: 30/04/2025).

Khách hàng B: Mua 3 đơn (Đơn 1: 28/04/2025, Đơn 2: 30/04/2025, Đơn 3: 27/05/2025).

Khách hàng C: Mua 2 đơn (Đơn 1: 01/04/2025, Đơn 2: 30/04/2025).

Khách lẻ: 5 đơn ngày 30/04/2025.

=> Tổng số lượng khách hàng (từ 28/04/2025 - 28/05/2025) = 8 khách.

Số lượng khách mua lần đầu

Khách hàng A: Lần đầu mua trước khoảng thời gian chọn.

Khách hàng B: Lần đầu mua ngày 30/04/2025.

=> Số lượng khách mua lần đầu (từ 28/04/2025 - 28/05/2025) = 1 khách (Khách hàng B).

Số lượng khách cũ quay lại

Khách hàng A: Quay lại mua ngày 30/04/2025.

Khách hàng B: Quay lại mua ngày 27/05/2025.

=> Số lượng khách cũ quay lại (từ 28/04/2025 - 28/05/2025) = 2 khách (Khách hàng A và B).

5. Các thông tin thuộc tính của báo cáo

Bấm chọn chức năng Thuộc tính bên trái bảng dữ liệu để hiện thị thêm thông tin phục vụ cho nhu cầu phân tích chi tiết

Nhóm Thuộc tính mặc định
Đơn hàng
  • Trạng thái xuất kho
  • Trạng thái thanh toán
  • Mã đơn hàng
  • Trạng thái đơn hàng
  • Điều chỉnh
  • ID đơn hàng
  • Loại bán
  • Loại bán (Chi tiết)
Địa chỉ giao hàng
  • Tỉnh/thành phố (giao hàng)
  • Quận/huyện (giao hàng)
  • Phường/xã (giao hàng)
Chi nhánh
  • Tên chi nhánh
Nguồn đơn hàng
  • Tên nguồn đơn hàng
Kênh bán hàng
  • Tên kênh bán hàng
Khách hàng
  • Tên khách hàng
  • Email khách hàng
  • Số điện thoại khách hàng
  • Mã khách hàng
  • Nhóm khách hàng
  • Mô tả
  • Giới tính
  • Độ tuổi
Nhân viên
  • Tên nhân viên
  • Email nhân viên
Thời gian
  • Năm
  • Tháng
  • Ngày
  • Giờ

6. Sử dụng bộ lọc báo cáo

Bạn có thể sử dụng Bộ lọc bên phải bảng dữ liệu để thu hẹp báo cáo và chỉ hiển thị các số liệu cần thiết, bao gồm:

  • Chi nhánh: Lọc theo chi nhánh cụ thể.
  • Nhóm khách hàng: Lọc theo nhóm khách hàng như VIP, khách thường xuyên, khách lẻ,...
  • Nguồn đơn hàng: Lọc theo nguồn đơn hàng.
Mẹo:

Tỷ lệ khách hàng mới: Tính bằng Số khách mua lần đầu / Tổng số khách hàng qua đó bạn có thể đánh giá được hiệu quả của các chiến dịch Marketing của cửa hàng và có điều chỉnh phù hợp

Tỷ lệ khách hàng quay lại: Tính bằng Số khách cũ quay lại / Tổng số khách hàng . Qua đó, bạn có thể đánh giá được chất lượng sản phẩm, dịch vụ của cửa hàng và có các điều chỉnh phù hợp

Trung tâm trợ giúp Khách hàng Sapo Mọi thắc mắc chưa được giải quyết vui lòng tạo ticket hoặc liên hệ tổng đài 1900 6750 để được tư vấn và giải đáp.