-
Tài liệu hướng dẫn
- Sapo OmniQuản lý bán hàng hợp kênh
- Sapo OmniAIQuản lý bán hàng hợp kênh - có AI
- Sapo FnBQuản lý nhà hàng và dịch vụ
- Thiết bị bán hàng
- Sản phẩm và dịch vụ khác
- Cập nhật mới
- Trạm thuế & hóa đơn
Việc nhập sản phẩm bằng file Excel là tính năng hữu ích khi bạn muốn chuyển đổi dữ liệu từ nền tảng khác sang Sapo hoặc thêm hàng loạt sản phẩm mới một cách nhanh chóng. Sapo sẽ tự động chuyển đổi dữ liệu từ file Excel (.XLSX
, .XLS
) thành các sản phẩm hiển thị trên website.
Trường thông tin | Mô tả |
---|---|
Đường dẫn / Alias | Đường dẫn duy nhất dẫn tới sản phẩm trên website. |
Tên sản phẩm | Tên sản phẩm sẽ hiển thị trên trang bán hàng. |
Nội dung | Mô tả chi tiết về sản phẩm. |
Nhà cung cấp | Tên nhà cung cấp, nhãn hiệu của sản phẩm. |
Loại | Danh mục hoặc phân loại sản phẩm (ví dụ: Thời trang, Điện tử). |
Tags | Từ khóa gắn với sản phẩm, phân tách bằng dấu phẩy (,) – tối đa 250 ký tự. |
Hiển thị | - TRUE: Sản phẩm hiển thị trên website. - FALSE: Sản phẩm bị ẩn khỏi website. - Bỏ trống mặc định là FALSE. |
Trường thông tin | Mô tả |
---|---|
Thuộc tính 1 (Option1 Name) | Tên thuộc tính đầu tiên (ví dụ: Màu sắc). |
Giá trị thuộc tính 1 (Option1 Value) | Giá trị của thuộc tính 1 (ví dụ: Đỏ, Xanh). |
Thuộc tính 2 (Option2 Name) | Tên thuộc tính thứ hai (ví dụ: Kích thước). |
Giá trị thuộc tính 2 (Option2 Value) | Giá trị của thuộc tính 2 (ví dụ: S, M, L). |
Thuộc tính 3 (Option3 Name) | Tên thuộc tính thứ ba (nếu có). |
Giá trị thuộc tính 3 (Option3 Value) | Giá trị của thuộc tính 3 (nếu có). |
Trường thông tin | Mô tả |
---|---|
Mã (SKU) | Mã định danh sản phẩm trong hệ thống kho. |
Quản lý kho | Nhập "bizweb" nếu sản phẩm có quản lý kho. Để trống nếu không quản lý kho. |
Số lượng | Số lượng sản phẩm hiện có trong kho. |
Cho phép tiếp tục mua khi hết hàng | continue: Cho phép khách đặt hàng khi hết kho. deny: Không cho phép đặt hàng khi hết kho. Mặc định là deny nếu để trống. |
Trường thông tin | Mô tả |
---|---|
Giá | Giá bán của sản phẩm (ví dụ: 1.000.000 hoặc 1000000). |
Giá so sánh | Giá gốc của sản phẩm trước khi giảm giá. |
Yêu cầu vận chuyển | TRUE: Sản phẩm yêu cầu vận chuyển. FALSE: Sản phẩm không cần vận chuyển. Mặc định là TRUE nếu để trống. |
VAT | TRUE: Giá đã bao gồm thuế VAT. FALSE: Giá chưa bao gồm VAT. Mặc định là FALSE nếu để trống. |
Mã vạch (Barcode) | Mã vạch của sản phẩm. |
Trường thông tin | Mô tả |
---|---|
Ảnh đại diện | Đường dẫn (URL) ảnh đại diện của sản phẩm. |
Chú thích ảnh | Chú thích cho ảnh sản phẩm (ALT text). |
Thẻ tiêu đề (SEO Title) | Tiêu đề SEO cho sản phẩm (≤ 70 ký tự). |
Thẻ mô tả (SEO Description) | Mô tả SEO cho sản phẩm (≤ 320 ký tự). |
Trường thông tin | Mô tả |
---|---|
Cân nặng | Khối lượng sản phẩm. |
Đơn vị cân nặng | Chọn một trong các đơn vị sau: lb, oz, kg, g (mặc định là kg nếu để trống). |
Ảnh phiên bản | Đường dẫn (URL) ảnh cho từng phiên bản sản phẩm. |
Mô tả ngắn | Mô tả ngắn gọn về sản phẩm (≤ 1.000 ký tự). |